
Thực chất, vụ án không phải là sản phẩm của một khoảnh khắc bốc đồng hay mất kiểm soát tức thời, mà là kết quả của một quá trình sụp đổ, hỗn loạn nội tâm kéo dài. Từ góc nhìn phân tâm học và triết học, các nhà tư tưởng như Freud, Lacan hay Jung đều từng cảnh báo: khi con người bị “phá hủy từ bên trong”, các chuỗi hành vi bi kịch - thậm chí nguy hiểm - rất dễ hình thành.
Để diễn giải dễ hiểu hơn, có thể nói rằng cả Đ.S và X.Đ là hệ quả của một đời sống tinh thần thiếu điểm tựa: gia đình lỏng lẻo, cộng đồng không nâng đỡ, các thiết chế đạo đức, tín ngưỡng suy yếu. Nói cách khác, cả hai đều thiếu một hệ thống đức tin dẫn dắt hành vi và giới hạn đạo đức của mình.
Đức tin - theo nghĩa rộng - không chỉ là niềm tin tôn giáo, mà là trật tự tinh thần giúp con người hiểu mình thuộc về đâu, vì sao tồn tại và điều gì không được phép vượt qua. Ngày nay, khi đời sống vật chất phát triển nhưng đời sống tinh thần rỗng rãi, gia đình mất vai trò định hướng, cộng đồng suy giảm sự gắn kết, con người ngày càng ít chỗ dựa nội tâm. Đây chính là mảnh đất màu mỡ cho các hành vi lệch chuẩn, thậm chí vượt quá giới hạn nhân tính.
Ở trường hợp vụ án nêu trên, sự thiếu vắng nền tảng tinh thần khiến các chủ thể phạm tội mất dần khả năng nhận biết ranh giới giữa người và vật, giữa thân xác và phẩm giá. Họ trở thành những “linh hồn lạc lối”, không còn khả năng tự kiểm soát hay nhận thức hậu quả.
Bởi vậy, xây dựng hệ thống đức tin, tái lập chuẩn mực đạo đức và giới hạn hành vi cho con người là yêu cầu cấp thiết. Đây không chỉ là nhiệm vụ của luật pháp, mà còn là trách nhiệm của gia đình, cộng đồng và từng cá nhân. Nếu không, xã hội sẽ còn chứng kiến những con người “lạc lối trong bóng tối” với hành vi gây nguy hiểm.
Niềm tin vào các giá trị thiêng liêng - dù qua tôn giáo như Phật giáo, hay qua những nền tảng đạo đức nhân văn khác có thể trở thành điểm tựa quan trọng giúp con người biết giới hạn, hướng thiện và gìn giữ nhân tính.